Máy đóng đai thùng tự động, tốc độ lên tới 65 đai/phút. Model AMPAG SPEED TR chính hãng 100% Cyklop Germany. Chuyên dùng để đóng đai thùng, kiện hàng tại dây chuyền sản xuất nhà máy công nghiệp FDI. Phân phối chính hãng bởi Unicom JSC
Đặc tính kỹ thuật máy đóng đai thùng tự động AMPAG SPEED TR Cyklop
Máy đóng đai tốc độ cao AMPAG SPEED TR Cyklop hoàn toàn tự động thích hợp để tích hợp vào dây chuyền đóng gói tự động. Có thể đóng đai với tốc độ 40 gói hàng mỗi phút với năng suất lên tới 65 chu kỳ đóng đai mỗi phút.
- Công nghệ truyền động DC với dẫn động trực tiếp không cần bảo dưỡng
- Hệ thống hàn điều khiển bằng cảm biến
- Vận hành dễ dàng nhờ màn hình hiển thị văn bản rõ ràng
- Lực căng dây có thể điều chỉnh bằng chiết áp
- Hệ thống luồn dây tự động
- Tự động xả dây thừa
- Dễ dàng tiếp cận các bộ phận trên đường dẫn dây đai trên đầu đóng đai mà không cần dụng cụ
- Giám sát đầu dây và tự động xả dây
- Hệ thống thay dây nhanh chóng
- Tốc độ băng tải điều chỉnh vô cấp
Bảng điều khiển với màn hình LCS: Có thể cài đặt nhiều ngôn ngữ. Vận hành dễ dàng và trực quan. Cài đặt và hiển thị trực quan các thông số đóng đai
Mặt bàn với hệ thống băng tải, mở hai bên: Có thể mở kiểm tra dễ dàng mà không cần dụng cụ. Dễ dàng tiếp cận xử lý vận hành. Tốc độ băng tải có thể điều chỉnh
Thay thế cuộn đai dễ dàng: Dễ dàng sử dụng, thay thế nhanh. Hệ thống luồn dây tự động. Giám sát đầu dây và tự động xả dây
Tích hợp Chân đỡ cố định và bánh xe di chuyển: Gồm Bốn bánh xe đúc, hai bánh có phanh để di chuyển xưởng. Chân đế cố địng có Chiều cao điều chỉnh được từ 800 – 900 mm hoặc 750 – 900 mm (tùy chọn)
Động cơ truyền động trực tiếp: Công nghệ DC không chổi than tiết kiệm năng lượng sản xuất chính hãng tại Germany. Không cần bảo trì bảo hành
Bảng thông số kỹ thuật máy đóng đai nhựa AMPAG SPEED TR
Model | Ampag Speed TR | Ampag Speed TR-P |
Công suất | Lên đến 65 chu kỳ/phút
Lên đến 40 gói/phút |
Lên đến 65 chu kỳ/phút
Lên đến 36 gói/phút |
Kích thước khung | Rộng 650 x Cao 500 mm | Rộng 650 x Cao 500 mm |
Kích thước dây đai | Chiều rộng dây: 5 mm / 9 mm / 12 mm<br>Chiều dày dây: 0,35 mm – 0,65 mm | |
Lõi cuộn đai | 200 mm | 200 mm |
Lực căng dây | 5 mm hoặc 9 mm = 1 đến 32 kg / 12 mm = 1 đến 45 kg | |
Chiều cao bàn | 800 – 900 mm (750 – 900 mm)* | 800 – 900 mm (750 – 900 mm)* |
Trọng lượng máy | 225 kg | 250 kg |
Trọng lượng kiện hàng | Tối đa 35 kg
Tối thiểu 130 x 120 x 10 mm (D x R x C) Tối đa 600 x 450 mm (R x C) (với kích thước khung R 650 x C 500) |
|
Tốc độ vận chuyển | 10 – 60 m/phút | 10 – 60 m/phút |
Điện áp vận hành | 220V/230V (50Hz) 1 pha / 380V/400V (50Hz) 3 pha | 220V/230V (50Hz) 1 pha / 380V/400V (50Hz) 3 pha |
Nhiệt độ vận hành | 5 – 40 °C | 5 – 40 °C |
Áp suất vận hành | 6 bar | 6 bar |